Email: info@fnbvietnam.vn

Phone: (+84) 922.559.799

spot_img
HomeCẩm nangBar/bếpMột số thuật ngữ thông dụng về rượu vang

Một số thuật ngữ thông dụng về rượu vang

Khi nói đến rượu vang, có rất nhiều điều để nói về lĩnh vực này. Không chỉ để gây ấn tượng với những người tham dự tiệc tối, việc hiểu được một số thuật ngữ thông dụng còn giúp bạn có thể mô tả chính xác loại rượu mà bạn đã nếm thử, cũng như hiểu rõ hơn về những gì được thưởng thức. Bạn có thể xác định lý do tại sao bạn thích rượu vang này hơn những loại khác, và hương vị và mùi hương nào hấp dẫn bạn.

[crp]

Đây là một số thuật ngữ thường dùng trong nghiên cứu rượu vang

Acidity: (lượng/tính acid): Axit được tìm thấy trong nho và sản sinh ra trong quá trình lên men – điều này đem lại cho vang một vị chua nhẹ đặc trưng.

Aftertaste – Hậu vị: Đây là hương vị còn sót lại trong lưỡi sau khi uống rượu. Hậu vị cũng sẽ phụ thuộc vào phần nào của lưỡi mà rượu đã tiếp xúc.

Aroma – Hương thơm: Mùi hương của rượu vang.

Balance – Sự cân bằng: Sự cân bằng là khi các thành phần khác nhau của rượu kết hợp cùng nhau, có nghĩa là không có phần nào của rượu vang áp đảo hơn các phần khác.

Blend – Pha trộn: Khi rượu được làm từ các loại nho khác nhau với mục đích bổ sung hương vị cho nhau

Body – (‘’cốt’’ rượu): độ đậm đà của vang khi tiếp xúc vòm họng. Có 3 loại: light-bodied (vang không quá đậm), medium-bodied (độ đậm vừa phải), và full bodied (vang đậm đà). Vang không quá đậm sẽ lưu lại nhẹ nhàng trong vòm họng vài hương vị đơn giản, ví dụ như rượu Pinot Grigio. Vang đậm đà có nhiều hương vị phực hợp và sẽ để lại vòm họng vị nặng như vang Zinfandel.

thuat ngu ruou vang

Bouquet – Hương vị: Vị của rượu là kết quả của quá trình lên men lâu năm.

Breathing: Khi rượu tiếp xúc với oxy. Điều này diễn ra trong khi rượu đang được lắng cặn.

Complexity – Mùi/vị phức hợp: Mô tả các thành phần khác nhau của rượu vang như hương vị, cân bằng, đầy đủ v.v.

CorkedCó mùi nút chai: khi rượu có mùi nút chai bị mốc. Rượu vẫn có thể được tiêu thụ nhưng nó có thể gây khó chịu.

Crisp (sảng khoái): Thường dùng trong rượu vang trắng, đây là khi rượu có tính axit cao. Điều này thường được diễn tả về hương vị đậm đà, ngon và sạch.

Decanting – Lắng cặn: Khi rượu được rót vào bình khác và cho phép “Breathing” trước khi được sử dụng.

Dry – Khô – không ngọt: Khi rượu được mô tả là “dry”, điều đó có nghĩa là nó không có đường dư, và do đó không có vị ngọt.

Earthy – Có vị đất: Thường được mô tả với rượu vang đỏ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả rượu vang có mùi thơm của đất, vì vậy hương vị liên quan điển hình với đất.

FlightChuyến bay: “Chuyến bay” nếm thử rượu dùng để diễn tả sự lựa chọn các loại rượu vang, thường có thể là từ ba đến tám ly.

thuat ngu ruou vang

Floralcó mùi thơm của hoa: Rượu được ghi chú “floral” có nghĩa là hương vị và mùi thơm ví như hoa. Điều này đặc biệt phổ biến với rượu vang trắng.

FruityTrái cây: Khi rượu vang có hương vị và mùi thơm liên quan đến trái cây, ví dụ: anh đào, dâu tây, quả mâm xôi.

GrassyCỏ: Giống như tên gọi, đây là khi rượu vang có hương vị hoặc mùi hương liên quan đến cỏ, rau hoặc thậm chí là sả.

HybridHỗn hợp: Khi hai loại nho khác nhau được lai tạo để làm rượu vang.

Legs : Khi nếm rượu, những vệt trông như nhớt bám vào thành ly. Nhiều vệt bám hơn cho thấy nồng độ cồn cao hơn.

NoseMũi: “Mũi” hay “mùi”của rượu tức là khi mùi hương được bốc lên và người ta nhận ra loại rượu thông qua mùi vị đặc trưng.

New WorldThế giới mới: Rượu vang thế giới mới là những loại xuất phát từ bên ngoài các khu vực nơi sản xuất rượu vang đầu tiên có nguồn gốc. Chúng bao gồm các khu vực như Hoa Kỳ, Úc, Nam Phi, Chile, Argentina và New Zealand.

OakyCó vị gỗ sồi: Khi mùi thơm và hương vị của rượu vang đến từ việc được ủ hoặc lên men trong thùng gỗ sồi. Rượu vang Oaked Chardonnays là loại rượu điển hình cho quá trình này.

Old WorldThế giới cũ: Rượu vang thế giới cũ là những loại xuất phát từ các khu vực nơi sản xuất rượu vang đầu tiên. Những khu vực này bao gồm Châu Âu và một số vùng của Bắc Phi.

OxidisedBị oxy hóa: Khi rượu đã tiếp xúc với không khí quá lâu và bắt đầu mất hương vị, màu sắc và mùi thơm, đó là lý do tại sao người ta hay cho lời khuyên về việc lưu trữ cẩn thận mỗi loại rượu.

Palate  – Khẩu vị: chỉ rượu vang có vị khác nhau khi được nếm trên các phần khác nhau của lưỡi.

Round  – Tròn: mô tả cảm giác mượt mà khi uống vang, không bị sốc.

Soft  – Mềm: Rượu vang có lượng đường vừa đủ, mức độ axit và tanin ít, do đó rượu không bị cứng hoặc chát.

Spicy  – Vị cay: Mùi thơm hoặc hương vị của gia vị được tìm thấy trong rượu vang. Chúng có thể được liên kết với hạt tiêu, đinh hương, quế, thảo quả hoặc gừng chẳng hạn.

Sweet – Ngọt ngào: Rượu vang tráng miệng thường thuộc danh mục này và thường được dựa vào lượng đường trên vòm miệng.

Tannin – các polyphenon/chất chát:  có trong vỏ, hạt và cuống nho, tannin ngâm trong nước nho ngay sau khi nho được ép và là thứ mang lại cho một số loại rượu vang khô hoặc cảm giác khó chịu trong miệng.

Transparency  – Độ trong suốt: Khi dùng miêu tả tất cả các thành phần độc đáo về hương vị của rượu như hương trái cây, hương hoa cỏ và khoáng chất.

Terroir: Đề cập đến các khía cạnh tự nhiên như khí hậu, địa hình và đất đai của khu vực và các điều này ảnh hưởng đến hương vị của rượu vang.

Vintage  – Niên vụ nho: Hầu hết các chai rượu vang sẽ hiển thị ngày nho được trồng và thu hoạch. Đây là cách bạn có thể biết rượu bao nhiêu tuổi.

Trên đây chỉ là một vài thuật ngữ thông dụng thường trong nghiên cứu rượu vang. Thế giới rượu vang vẫn còn rất nhiều điều thú vị để bạn khám phá.

Có thể bạn quan tâm:
2 năm làm việc tại Starbucks, nhân viên pha chế tiết lộ 7 bí mật khiến ai nấy mở mang tầm mắt
5 loại whisky bạn nhất định phải thử một lần trong đời
Có thể bạn quan tâm

Kiến thức nổi bật

Tin tức mới nhất

- Advertisment -spot_img