Từ một món ăn đường phố bình dân tại Hàn Quốc, gà rán Hàn Quốc đã trở thành hiện tượng ẩm thực toàn cầu. Tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, thị trường gà rán Hàn Quốc đạt quy mô 4,71 tỷ USD năm 2024, dự kiến tăng lên 8,41 tỷ USD vào năm 2034 với tốc độ CAGR hơn 6%/năm (Fortune Business Insights).
Tại Việt Nam, ẩm thực Hàn Quốc ngày càng phổ biến, nhất là trong giới trẻ – nơi xu hướng ăn uống không chỉ dừng lại ở món ngon, mà còn là trải nghiệm văn hóa và chia sẻ mạng xã hội. Gà rán Hàn Quốc phù hợp khẩu vị người Việt nhờ cách chiên hai lần giòn rụm, lớp sốt đậm đà và sự linh hoạt trong biến tấu theo vùng miền. Kết hợp với hiệu ứng K-pop, K-drama và chiến lược nội địa hóa, món ăn này đang trở thành một phần quen thuộc trong bức tranh khởi nghiệp F&B tại Việt Nam không còn là trào lưu nhất thời mà là một xu hướng dài hạn.
Nội dung chính
1. Phân tích thị trường: Cầu – Cung – Đối thủ
1.1. Nhu cầu (Demand)
Theo báo cáo của Q&Me hoặc Nielsen gần đây chi tiêu ăn uống chiếm tỷ lệ cao trong tổng chi tiêu cá nhân hàng tháng ở Việt Nam. Đồng thời, trong bối cảnh cuộc sống bận rộn và xu hướng chi cho trải nghiệm ngày càng phổ biến và món ăn nhanh đứng top đầu với lợi thế về tốc độ, tiện lợi và giá cả dễ tiếp cận.
Gà rán Hàn Quốc nổi bật như một món ăn linh hoạt: có thể dùng trong bữa trưa công sở, bữa tối vội, hoặc trở thành lựa chọn quen thuộc trong những dịp đi chơi, lễ Tết, sinh nhật, tụ họp bạn bè và gia đình. Việc các chuỗi gà rán Hàn Quốc thường xuyên tung ra combo, khuyến mãi cũng góp phần thúc đẩy hành vi mua nhiều hơn để chia sẻ giúp món ăn này giữ vững vị thế trong nhóm thực phẩm được chọn chi tiêu thường xuyên.
Thói quen ăn uống của người Việt, đặc biệt trong nhóm giới trẻ, dân văn phòng và cư dân thành thị, đang chuyển dịch rõ rệt về phía các món ăn nhanh, tiện lợi, dễ đặt qua app giao hàng. Trong bối cảnh đó, gà rán Hàn Quốc nổi lên như một lựa chọn hoàn hảo: vừa thơm ngon, giàu năng lượng, lại dễ kết hợp cùng các món phụ như khoai tây chiên, nước ngọt, tạo thành combo tiện lợi. Không chỉ dừng ở việc ăn tại chỗ, mô hình fast food nói chung và gà rán Hàn Quốc nói riêng tăng trưởng mạnh trên các nền tảng giao đồ ăn như ShopeeFood, GrabFood.
Gà rán Hàn Quốc không giới hạn ở một nhóm tuổi hay thu nhập cụ thể. Trẻ em, học sinh – sinh viên, nhân viên văn phòng cho đến các gia đình đều là nhóm có nhu cầu cao với món ăn này. Món gà rán Hàn Quốc phù hợp cho cả bữa chính và bữa phụ, từ ăn trưa nhanh đến tụ tập bạn bè hay đặt tiệc nhỏ tại nhà.
Bên cạnh đó, xu hướng ăn vặt sang tức là sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho trải nghiệm ăn uống có thương hiệu, được đóng gói đẹp mắt, chuẩn vị đang gia tăng mạnh trong giới trẻ. Tâm lý muốn thử vị mới, thương hiệu mới, phong cách mới tạo cơ hội lớn cho các chuỗi khởi nghiệp F&B về gà rán Hàn Quốc nội địa – những thương hiệu có khả năng linh hoạt khẩu vị, giá cả và kênh truyền thông gần gũi hơn so với các ông lớn ngoại.

1.2. Nguồn cung (Supply)
Thị trường gà rán tại Việt Nam hiện nay đang chứng kiến sự hiện diện dày đặc của các thương hiệu quốc tế như KFC, Lotteria, Jollibee, Texas Chicken… phủ rộng tại các thành phố lớn và định hình thói quen tiêu dùng trong ngành fast food. Tuy nhiên, bên cạnh các “ông lớn” ngoại, làn sóng khởi nghiệp F&B trong nước với mô hình gà rán Hàn Quốc cũng đang phát triển mạnh như:
- Nhượng quyền mini,
- Take-away quy mô 1 – 2 người vận hành,
- Xe đẩy/nồi chiên tại chỗ tại chợ, trường học, khu dân cư.
Các mô hình này giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu, tiếp cận khách hàng nhanh và dễ mở rộng theo cụm khu vực. Tuy nhiên, một rào cản lớn với người mới gia nhập thị trường là nguồn nguyên liệu. Gà, bột chiên, gia vị sốt… phần lớn vẫn phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu hoặc chuỗi cung ứng riêng của các thương hiệu lớn, gây khó khăn trong việc đảm bảo chất lượng ổn định, nhất quán và giá cả cạnh tranh khi tự phát triển thương hiệu.
Thị trường hiện có nguồn cung nguyên liệu khá dồi dào, từ gà tươi đến gà đông lạnh, bột chiên, sốt ướp cho đến thiết bị chiên công nghiệp, tất cả đều dễ dàng mua được từ các nhà phân phối nội địa hoặc qua kênh nhập khẩu.
Tuy nhiên, chất lượng gà rán Hàn Quốc giữa các thương hiệu lại có sự chênh lệch rất lớn. Không ít cửa hàng thiếu ổn định trong khâu chiên nấu, bảo quản dầu hoặc xử lý nguyên liệu, khiến trải nghiệm khách hàng kém đồng đều. Đây chính là khoảng trống cho những ai biết đầu tư vào:
- Công thức riêng biệt, dễ nhớ,
- Quy trình chế biến tối ưu,
- Mô hình vận hành tinh gọn – dễ nhân rộng.
Mặc dù thị trường gà rán Hàn Quốc đang sôi động với nhiều chuỗi lớn và mô hình nhỏ nhưng:
- Cầu vẫn cao và còn dư địa lớn ở các tỉnh, vùng ven, nơi ít sự hiện diện của các thương hiệu lớn.
- Nguồn cung tuy nhiều nhưng phân mảnh, chưa tạo được sự khác biệt rõ rệt về chất lượng hay thương hiệu.
Điều đó mở ra cơ hội cho người mới gia nhập nếu biết xây dựng mô hình khởi nghiệp F&B phù hợp, kiểm soát chi phí, tạo trải nghiệm riêng và dễ nhân rộng. Rào cản không nằm ở việc có món gà rán Hàn Quốc hay không mà nằm ở khả năng biến món quen thuộc này thành sản phẩm đáng nhớ và đáng quay lại.
1.3. Đối thủ cạnh tranh
Các thương hiệu quốc tế như KFC, Lotteria, Jollibee, Texas Chicken và Popeyes đang dẫn đầu thị trường gà rán Việt Nam, đặc biệt ở khu vực thành thị, nhờ lợi thế về độ phủ, định vị rõ ràng và đầu tư mạnh vào marketing. KFC hướng đến phân khúc trung – cao cấp, Lotteria nhắm vào nhóm học sinh 0 sinh viên, trong khi các thương hiệu còn lại tạo sự khác biệt qua hương vị mới lạ và hình ảnh trẻ trung.
Điểm mạnh chung của các chuỗi quốc tế:
- Công nghệ chế biến hiện đại, chiên nhanh nhưng giữ được độ giòn – mềm.
- Công thức chuẩn hóa, đảm bảo đồng nhất chất lượng toàn hệ thống.
- Vận hành theo mô hình tối ưu, có hệ thống giao hàng mạnh và đội ngũ chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, các điểm yếu gồm:
- Khó mở rộng về tỉnh, huyện do mô hình cồng kềnh, chi phí đầu tư cao.
- Khó tùy biến khẩu vị địa phương, ít linh hoạt trong quy trình nếu so với thương hiệu nội địa hoặc mô hình nhỏ lẻ.
- Phụ thuộc nhiều vào quảng cáo nếu cắt giảm, độ gắn kết thương hiệu với khách hàng dễ bị suy giảm.

Bên cạnh các ông lớn quốc tế, thị trường gà rán Hàn Quốc tại Việt Nam đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các chuỗi khởi nghiệp F&B nội địa và mô hình nhượng quyền nhỏ. Những thương hiệu này tận dụng tốt lợi thế về chi phí thấp, quy mô linh hoạt và khả năng tiếp cận nhanh thị trường địa phương.
Điểm mạnh chung của các chuỗi nội địa và thương hiệu nhượng quyền nhỏ
- Chi phí đầu tư thấp, dễ triển khai dưới dạng xe đẩy, kios nhỏ, lều bạt hoặc cửa hàng chỉ bán mang đi, phù hợp với các khu vực có mật độ dân cư cao hoặc gần trường học, chợ, khu công nghiệp.
- Nắm bắt thị hiếu nhanh, dễ dàng điều chỉnh menu cho phù hợp từng vùng miền, ví dụ như thêm sốt cay kiểu Hàn, sốt me kiểu Việt, hoặc combo phù hợp học sinh – sinh viên.
- Linh hoạt trong khuyến mãi, định giá và truyền thông địa phương, tận dụng mạng xã hội và KOLs nhỏ để tạo hiệu ứng lan tỏa.
Tuy nhiên, các điểm yếu gồm:
- Chất lượng không đồng đều, phụ thuộc nhiều vào tay nghề người chế biến và điều kiện vận hành thực tế.
- Khó xây dựng thương hiệu mạnh vì thiếu sự đồng nhất trong nhận diện, hình ảnh, trải nghiệm người dùng.
- Quy mô nhỏ nên dễ bị áp lực cạnh tranh về giá, nhất là khi các chuỗi lớn tung khuyến mãi sâu.
2. Những điều kiện để triển khai mô hình thành công
2.1. Sản phẩm
- Công thức gà rán – yếu tố sống còn của thương hiệu
Một món gà rán hấp dẫn không chỉ nằm ở độ giòn của lớp vỏ, mà còn ở bí quyết tẩm ướp thấm vị, lớp sốt đặc trưng và độ mọng của phần thịt bên trong. Các thương hiệu thành công thường tự phát triển công thức riêng biệt để tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn, đồng thời chủ động được giá vốn và nguồn cung gia vị.
Ngược lại, việc mua nhượng quyền công thức có thể giúp rút ngắn thời gian chuẩn hóa, nhưng dễ làm thương hiệu trở nên mờ nhạt, khó linh hoạt với thị trường nội địa, đặc biệt nếu không thể tùy chỉnh theo thị hiếu địa phương.
- Chiến lược menu: Đa dạng hay tập trung?
Tùy vào định vị, có thể lựa chọn xây dựng menu tối giản (gà rán – gà sốt cay – combo kèm nước) để tối ưu vận hành, hoặc mở rộng thêm các sản phẩm như cánh gà, burger gà, cơm gà, gà không xương, khoai chiên, salad, nước uống,… nhằm tăng giá trị đơn hàng trung bình (AOV) và đáp ứng nhiều phân khúc khách.
Tuy nhiên, menu càng đa dạng, càng đòi hỏi quy trình bếp bài bản, nguyên liệu đầu vào phải chuẩn hóa để tránh phát sinh lỗi khi mở rộng hoặc nhượng quyền.
- Kiểm soát chất lượng nguyên liệu – tối ưu giá vốn
Việc sử dụng gà tươi nội địa giúp đảm bảo chất lượng món ăn đồng thời giảm rủi ro về chi phí logistics hoặc đứt gãy chuỗi cung ứng như khi phụ thuộc gà nhập khẩu hoặc đông lạnh. Một điểm quan trọng trong vận hành là kiểm soát tỷ lệ thịt – xương – da, vì mỗi phần gà có tỷ lệ hao hụt và chi phí khác nhau. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến food cost và biên lợi nhuận.
Ngoài ra, việc tìm được nguồn cung ổn định (đối tác giết mổ, phân phối, giao hàng) là yếu tố bắt buộc nếu muốn mở rộng quy mô hoặc xây dựng chuỗi nhượng quyền sau này.
2.2. Chi phí
- Chi phí mặt bằng
Kiosk nhỏ, xe đẩy hoặc mô hình ghost kitchen: chi phí thuê thấp (dưới 10 – 20 triệu/tháng), phù hợp bán mang đi hoặc giao hàng. Cửa hàng có chỗ ngồi: chi phí thuê cao hơn, đặc biệt tại vị trí trung tâm thương mại, mặt tiền đường lớn (có thể từ 30 – 80 triệu/tháng), cần cân nhắc kỹ về lưu lượng khách và định vị thương hiệu.
- Chi phí bếp và thiết bị
Bao gồm: máy chiên áp suất công nghiệp, lò giữ nhiệt, tủ bảo quản thực phẩm, bếp gas/điện, máy hút khói, tủ trưng bày, dụng cụ sơ chế và chiên rán. Tổng chi phí thiết bị cho mô hình nhỏ dao động từ 80 – 150 triệu đồng, tùy loại máy mới hay cũ và quy mô phục vụ.
- Chi phí nguyên vật liệu đầu vào
Giá gà tươi thường biến động theo mùa vụ, ảnh hưởng tới food cost và lợi nhuận: ký hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp đáng tin cậy để ổn định giá và đảm bảo chất lượng. Ngoài gà, các nguyên liệu khác như sốt, bột chiên, gia vị Hàn cũng cần dự trù trước để tránh đứt hàng, đặc biệt nếu nhập khẩu.
- Chi phí nhân sự
Với mô hình nhỏ (ghost kitchen/kiosk): 2 – 3 người/ca gồm bếp chính, phụ bếp và hỗ trợ đóng gói. Với cửa hàng có phục vụ tại chỗ: cần thêm 2 – 4 nhân viên phục vụ, thu ngân, giữ xe,… Tỷ lệ nhân viên/lượt khách nên được tính toán dựa trên công suất phục vụ tối đa và giờ cao điểm để tối ưu quỹ lương.
- Chi phí marketing – nhận diện thương hiệu
Ban đầu: thiết kế logo, nhận diện thương hiệu, đồng phục, chụp ảnh menu – thường tốn từ 10 – 30 triệu. Vận hành hằng tháng: chạy quảng cáo online (TikTok, Facebook Ads), khuyến mãi khai trương, hợp tác KOLs địa phương,… ngân sách từ 5 – 20 triệu/tháng tùy mục tiêu truyền thông. Ngoài ra, cần dành ngân sách cho các hoạt động khuyến mãi linh hoạt, mini game, check-in quán, combo giảm giá để tăng nhận biết và thu hút khách hàng mới.
2.3. Vận hành
Thay vì đầu tư lớn ngay từ đầu, các mô hình khởi nghiệp gà rán Hàn Quốc nên bắt đầu với một điểm bán thử nghiệm, ưu tiên vị trí đông dân, gần trường học, khu văn phòng hoặc theo mô hình ghost kitchen tận dụng nền tảng giao hàng như ShopeeFood, GrabFood để tiết kiệm chi phí mặt bằng và kiểm tra nhu cầu thị trường.
Chuẩn hóa quy trình chế biến từ giai đoạn đầu là yếu tố then chốt giúp mỗi phần ăn đều đồng nhất về chất lượng, dễ đào tạo nhân sự, giảm phụ thuộc vào đầu bếp tay nghề cao. Việc xây dựng SOP rõ ràng còn giúp giảm thiểu lỗi vận hành và đảm bảo sẵn sàng khi mở rộng chi nhánh.
Tiếp thị cũng là một phần trong chiến lược vận hành hiệu quả. Thị trường Việt Nam yêu thích phong cách ẩm thực Hàn, nhưng thương hiệu cần Việt hóa khéo léo qua cách đặt tên món, hình ảnh gần gũi, và lối truyền thông đời thường. Hãy ưu tiên các nền tảng như TikTok, Instagram để lan tỏa hình ảnh, kết hợp với KOLs hoặc food reviewer địa phương để tăng độ tin cậy. Ngoài ra, nên tận dụng UGC (nội dung do người dùng tạo) như mini game, hashtag challenge, ảnh check-in cùng món gà để tạo hiệu ứng lan truyền tự nhiên với chi phí thấp.

2.4. Nhân sự
Với mô hình gà rán Hàn Quốc, chiến lược nhân sự cần ưu tiên hiệu quả và tính linh hoạt. Thay vì thuê đông nhân viên ngay từ đầu, nên xây dựng mô hình gọn nhẹ, mỗi vị trí có thể đảm nhiệm nhiều vai trò (order – đóng gói – giao nhận nội bộ).
- Ca bếp: Nên tối thiểu hóa thao tác thủ công bằng việc chuẩn hóa quy trình: định lượng sốt, thời gian chiên, cách đóng gói. Nhân sự không cần quá tay nghề cao nếu công thức, máy móc và hướng dẫn được chuẩn hóa rõ ràng.
- Ca phục vụ – bán hàng: Nếu theo mô hình take-away hoặc ghost kitchen, chỉ cần 1 – 2 nhân viên phụ trách order, đóng gói và tương tác khách hàng trên app.
- Giao hàng: Có thể tận dụng đối tác giao hàng bên thứ ba (Grab, ShopeeFood, Baemin), không cần tuyển shipper riêng trừ khi quy mô đủ lớn.
- Đào tạo: Dù mô hình nhỏ, vẫn cần tài liệu SOP rõ ràng, hướng dẫn chi tiết từ quy trình bếp – bán hàng – xử lý phản hồi. Điều này giúp dễ dàng xoay ca, thay người mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều.
- Giữ nhân sự ổn định: Chế độ lương thưởng linh hoạt, chia sẻ doanh thu, giờ làm linh hoạt theo ca là yếu tố nên cân nhắc để giữ chân nhân sự trong bối cảnh F&B có tỷ lệ nghỉ việc cao.
3. Kết luận
Mô hình khởi nghiệp F&B với gà rán Hàn Quốc không còn là một vùng đất mới, nhưng thị trường vẫn còn nhiều dư địa phát triển cho những người có chiến lược bài bản. Đây không phải là cuộc chơi dành cho người chạy theo trào lưu hay làm theo cảm tính. Thành công không đến từ việc mở quán, mà đến từ việc hiểu thị trường – tinh gọn vận hành tạo được khác biệt trong sản phẩm.
